Hướng dẫn mua vật liệu kính: Phân tích đặc điểm của năm loại phổ biến |

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Di động/WhatsApp
Tên
Tên công ty
Thông điệp
0/1000

Hướng dẫn mua vật liệu kính: Phân tích đặc điểm của năm loại phổ biến

22 May, 2025

Các sản phẩm kính có mặt khắp nơi trong cuộc sống hiện đại, nhưng phần lớn người tiêu dùng chỉ có sự hiểu biết mơ hồ về sự khác biệt giữa các loại kính khác nhau. Bài viết này sẽ phân tích thành phần hóa học và đặc điểm thực tế của năm loại kính phổ biến để giúp bạn đưa ra lựa chọn thông minh.

1. Kính silicat soda cơ bản
Là vật liệu cơ bản được sử dụng rộng rãi nhất, công thức chính của nó là dioxide silic (70%) và oxit natri canxi (tổng cộng 20-28%). Do hàm lượng sắt cao (hơn 0,1%), có thể thấy màu xanh lục rõ ràng trên mép sản phẩm. Loại kính này có khả năng chịu nhiệt chênh lệch khoảng 80°C và phù hợp để làm các sản phẩm như kính phẳng cho xây dựng và các bồn chứa hàng ngày không yêu cầu tính chất quang học cao. Ưu điểm của nó nằm ở quy trình tạo hình đã phát triển hoàn thiện và chi phí nguyên liệu thấp.

2. Kính có độ truyền sáng cao (loại cải tiến silicat soda)
Lượng sắt được giảm xuống dưới 0,02% thông qua quá trình tinh luyện, và độ truyền sáng vượt qua tiêu chuẩn cao là 91%. Phiên bản nâng cấp của kính soda-lime có kết cấu trong suốt thuần khiết, ánh sáng trắng ở các cạnh, và khả năng chịu va đập cơ học cao hơn khoảng 30% so với phiên bản cơ bản. Thường được sử dụng trong các hộp đựng mỹ phẩm cao cấp, cửa sổ thiết bị chính xác và vật tư phòng thí nghiệm, đặc biệt phù hợp cho các trường hợp cần quan sát nội dung bên trong.

3. Kính pha lê trang trí
Nó được chia thành hai hệ thống chính: loại truyền thống chứa chì và loại hiện đại không chứa chì. Loại trước thêm 24-30% oxit chì, có mật độ lên đến 3.0g/cm³, và có hiệu ứng khúc xạ như kim cương (chỉ số khúc xạ >1.56), nhưng có nguy cơ lắng đọng kim loại nặng. Các sản phẩm thân thiện với môi trường sử dụng oxit barium kẽm làm chất thay thế. Mặc dù hiệu suất khúc xạ yếu hơn một chút (1.52-1.55), nhưng phù hợp hơn để làm dụng cụ tiếp xúc thực phẩm. Loại vật liệu này được biết đến với ánh sáng rực rỡ và chủ yếu được sử dụng trong đồ thủ công, phụ kiện đèn chùm và dụng cụ uống rượu sưu tập.

4. Kính thủy tinh pha lê trắng chuyển tiếp
Loại này kết hợp các đặc điểm của độ truyền sáng cao và thủy tinh pha lê, hàm lượng chì được kiểm soát trong phạm vi 5% hoặc thay thế bằng barit. Chỉ số độ truyền sáng nằm trong khoảng 88-90%, tạo ra hiệu ứng ánh sáng màu xanh lạnh độc đáo, và tính ổn định nhiệt cao hơn khoảng 40% so với thủy tinh soda-lime truyền thống. Thường được sử dụng trong phụ kiện nhà ở tầm trung, đèn trang trí và đồ dùng bàn ăn củng cố, nó cân bằng giữa tính thẩm mỹ và thực tiễn.

5. Thủy tinh cơ bản tái chế
Các sản phẩm giá rẻ có tỷ lệ vật liệu tái chế vượt quá 30% thường chứa hàm lượng tạp chất sắt vượt quá 0,15%, kèm theo bọt khí và khuyết tật dòng nhìn thấy được. Giới hạn nhiệt độ trên của nó chỉ là 50°C, và độ truyền sáng nhỏ hơn 85%. Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực không tinh tế như bao bì công nghiệp và dụng cụ làm vườn. Khi mua, có thể nhận biết thông qua việc quan sát màu xám-xanh rõ rệt ở mép.

Lưu ý khi mua:

Thủy tinh pha lê không chì hoặc thủy tinh có độ truyền sáng cao được ưu tiên sử dụng cho các hộp đựng thực phẩm, và cần kiểm tra báo cáo kiểm tra sự di chuyển của kim loại nặng

Thủy tinh pha lê chứa chì với chỉ số khúc xạ cao có thể được sử dụng cho các vật trưng bày trang trí, nhưng phải để xa trẻ em

Đối với các trường hợp cần chịu nhiệt độ thay đổi nhanh giữa nóng và lạnh (như thiết bị lò nướng), nên sử dụng thủy tinh borosilicate có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C

Nắm vững các đặc tính của vật liệu này có thể giúp tránh hiệu quả các vấn đề như vỡ dụng cụ và biến dạng quang học do sử dụng sai vật liệu, đồng thời cải thiện độ an toàn và kinh tế. Lần tới khi mua hàng, bạn có thể cẩn thận quan sát màu sắc và độ truyền sáng của cạnh sản phẩm, và đưa ra lựa chọn khoa học dựa trên tình huống sử dụng cụ thể.

2 拷贝.jpg